Giao dịch forex là gì?
Giao dịch forex là việc mua đồng thời một loại tiền tệ và bán một loại tiền tệ khác.
Các loại tiền tệ được giao dịch thông qua “nhà môi giới forex” hoặc “nhà cung cấp CFD” và được giao dịch theo cặp. Tiền tệ được báo giá dựa trên mối quan hệ với một loại tiền tệ khác.
Ví dụ: đồng euro và đô la Mỹ (EUR/USD) hoặc bảng Anh và yên Nhật (GBP/JPY).
Khi bạn giao dịch trên thị trường forex, bạn mua hoặc bán theo các cặp tiền tệ.
Hãy tưởng tượng mỗi cặp tiền tệ như đang trong một “trận kéo co”, với mỗi đồng tiền ở một phía của dây thừng.
Tỷ giá hối đoái là giá tương đối của hai đồng tiền từ hai quốc gia khác nhau.
Tỷ giá hối đoái dao động dựa trên việc đồng tiền nào mạnh hơn vào thời điểm đó.
Có ba loại cặp tiền tệ:
- “Các cặp chính”
- “Các cặp chéo”
- “Các cặp ngoại lai”
Các cặp tiền tệ chính luôn bao gồm đồng đô la Mỹ.
Các cặp tiền tệ chéo KHÔNG bao gồm đồng đô la Mỹ. Các cặp chéo có sự tham gia của bất kỳ đồng tiền chính nào cũng được gọi là “cặp phụ”.
Các cặp tiền tệ ngoại lai bao gồm một đồng tiền chính và một đồng tiền từ thị trường mới nổi (EM).
Các cặp tiền tệ chính
Các cặp tiền tệ được liệt kê dưới đây được coi là “các cặp chính.”
Các cặp này luôn chứa đồng đô la Mỹ (USD) ở một bên và được giao dịch thường xuyên nhất.
Mặc dù có TÁM loại tiền tệ chính, nhưng chỉ có BẢY cặp tiền tệ chính.
So với các cặp chéo và ngoại lai, giá của các cặp chính dao động thường xuyên hơn, mang lại nhiều cơ hội giao dịch hơn.
Cặp tiền tệ | Quốc gia | Biệt danh FX |
---|---|---|
EUR/USD | Khu vực đồng Euro / Hoa Kỳ | “euro dollar” |
USD/JPY | Hoa Kỳ / Nhật Bản | “dollar yen” |
GBP/USD | Vương quốc Anh / Hoa Kỳ | “pound dollar” |
USD/CHF | Hoa Kỳ / Thụy Sĩ | “dollar swissy” |
USD/CAD | Hoa Kỳ / Canada | “dollar loonie” |
AUD/USD | Úc / Hoa Kỳ | “aussie dollar” |
NZD/USD | New Zealand / Hoa Kỳ | “kiwi dollar” |
Các cặp tiền chính là những cặp có tính thanh khoản cao nhất thế giới.
Thanh khoản dùng để mô tả mức độ hoạt động trên thị trường tài chính.
Trong forex, thanh khoản dựa trên số lượng nhà giao dịch đang mua và bán một cặp tiền tệ cụ thể và khối lượng giao dịch.
Càng được giao dịch thường xuyên, thanh khoản càng cao.
Ví dụ: cặp tiền EUR/USD được giao dịch nhiều hơn và với khối lượng lớn hơn so với cặp AUD/USD.
Điều này có nghĩa là EUR/USD có tính thanh khoản cao hơn AUD/USD.
Các cặp tiền chéo chính hoặc cặp tiền phụ
Các cặp tiền bao gồm bất kỳ hai loại tiền tệ chính nào ngoại trừ đô la Mỹ được gọi là các cặp tiền chéo hoặc đơn giản là “chéo.”
Các cặp tiền chéo chính cũng được gọi là “phụ.”
Mặc dù không được giao dịch thường xuyên như các cặp chính, các cặp chéo vẫn khá thanh khoản và cung cấp nhiều cơ hội giao dịch.
Đừng nhầm lẫn các cặp tiền tệ phụ với bảy cặp tiền tệ chính, tất cả đều bao gồm đô la Mỹ so với một trong bảy loại tiền tệ có tính thanh khoản cao nhất trên thế giới.
Các cặp chéo được giao dịch tích cực nhất được hình thành từ ba loại tiền tệ chính không phải USD: EUR, JPY và GBP.
Các cặp chéo với Euro.
Cặp tiền tệ | Quốc gia | Tiếng lóng Forex |
EUR/CHF | Khu vực Euro / Thụy Sĩ | “euro swissy” |
EUR/GBP | Khu vực Euro / Vương quốc Anh | “euro pound” |
EUR/CAD | Khu vực Euro / Canada | “euro loonie” |
EUR/AUD | Khu vực Euro / Úc | “euro aussie” |
EUR/NZD | Khu vực Euro / New Zealand | “euro kiwi” |
EUR/SEK | Khu vực Euro / Thụy Điển | “euro stockie” |
EUR/NOK | Khu vực Euro / Na Uy | “euro nockie” |
Các cặp chéo với Yên
Cặp tiền tệ | Quốc gia | Tiếng lóng Forex |
EUR/JPY | Khu vực Euro / Nhật Bản | “euro yen” hoặc “yuppy” |
GBP/JPY | Vương quốc Anh / Nhật Bản | “pound yen” hoặc “guppy” |
CHF/JPY | Thụy Sĩ / Nhật Bản | “swissy yen” |
CAD/JPY | Canada / Nhật Bản | “loonie yen” |
AUD/JPY | Úc / Nhật Bản | “aussie yen” |
NZD/JPY | New Zealand / Nhật Bản | “kiwi yen” |
Các cặp chéo với Bảng Anh
Cặp tiền tệ | Quốc gia | Tiếng lóng Forex |
GBP/CHF | Vương quốc Anh / Thụy Sĩ | “pound swissy” |
GBP/AUD | Vương quốc Anh / Úc | “pound aussie” |
GBP/CAD | Vương quốc Anh / Canada | “pound loonie” |
GBP/NZD | Vương quốc Anh / New Zealand | “pound kiwi” |
Các cặp chéo khác
Cặp tiền tệ | Quốc gia | Tiếng lóng Forex |
AUD/CHF | Úc / Thụy Sĩ | “aussie swissy” |
AUD/CAD | Úc / Canada | “aussie loonie” |
AUD/NZD | Úc / New Zealand | “aussie kiwi” |
CAD/CHF | Canada / Thụy Sĩ | “loonie swissy” |
NZD/CHF | New Zealand / Thụy Sĩ | “kiwi swissy” |
NZD/CAD | New Zealand / Canada | “kiwi loonie” |
Các cặp tiền tệ ngoại lai
Không, các cặp tiền tệ ngoại lai không phải là những vũ công bụng kỳ lạ.
Tiền tệ ngoại lai là tiền tệ từ các quốc gia có thị trường đang phát triển hoặc mới nổi.
Các cặp tiền tệ ngoại lai bao gồm một loại tiền tệ chính kết hợp với tiền tệ của một nền kinh tế mới nổi, như Brazil, Mexico, Indonesia, Ba Lan, Chile, Thổ Nhĩ Kỳ hoặc Hungary.
Nói một cách đơn giản, một cặp tiền tệ ngoại lai bao gồm một loại tiền tệ chính cùng với một loại tiền tệ ngoại lai.
Biểu đồ dưới đây chứa một vài ví dụ về các cặp tiền tệ ngoại lai. Bạn có muốn đoán các ký hiệu tiền tệ khác đại diện cho điều gì không?
Tùy thuộc vào nhà môi giới forex của bạn, bạn có thể thấy các cặp tiền tệ ngoại lai sau đây, vì vậy bạn nên biết chúng là gì.
Hãy nhớ rằng các cặp tiền này không được giao dịch thường xuyên như các cặp “chính” hoặc “chéo,” vì vậy chi phí giao dịch liên quan đến việc giao dịch các cặp này thường cao hơn.
Cặp tiền tệ | Quốc gia | Tiếng lóng Forex |
USD/BRL | Hoa Kỳ / Brazil | “dollar real” |
USD/HKD | Hoa Kỳ / Hồng Kông | |
USD/SAR | Hoa Kỳ / Ả Rập Saudi | “dollar riyal” |
USD/SGD | Hoa Kỳ / Singapore | “dollar sing” |
USD/ZAR | Hoa Kỳ / Nam Phi | “dollar rand” |
USD/THB | Hoa Kỳ / Thái Lan | “dollar baht” |
USD/MXN | Hoa Kỳ / Mexico | “dollar mex” |
USD/RUB | Hoa Kỳ / Nga | “dollar ruble” hoặc “Barney” |
USD/PLN | Hoa Kỳ / Ba Lan | “dollar zloty” |
USD/CLP | Hoa Kỳ / Chile |
Không hiếm khi thấy mức chênh lệch lớn gấp hai hoặc ba lần so với EUR/USD hoặc USD/JPY.
Do tính thanh khoản tổng thể thấp hơn, các cặp tiền tệ ngoại lai có xu hướng nhạy cảm hơn nhiều với các sự kiện kinh tế và địa chính trị.
Ví dụ, một vụ bê bối chính trị hoặc kết quả bầu cử bất ngờ có thể khiến tỷ giá hối đoái của một cặp ngoại lai dao động mạnh mẽ.
Vì vậy, nếu bạn muốn giao dịch các cặp tiền tệ ngoại lai, hãy nhớ cân nhắc yếu tố này trong quyết định của mình.
Dành cho những ai thực sự bị cuốn hút bởi ngoại lai, dưới đây là danh sách đầy đủ hơn.
Mã Tiền tệ | Quốc gia | Mã Tiền tệ | Quốc gia |
---|---|---|---|
AED | UAE Dirham | ARS | Peso Argentina |
AFN | Afghani Afghanistan | GEL | Lari Georgia |
MYR | Ringgit Malaysia | AMD | Dram Armenia |
GYD | Dollar Guyana | MZN | Metical Mozambique |
AWG | Florin Aruba | IDR | Rupiah Indonesia |
OMR | Rial Oman | AZN | Manat Azerbaijan |
IQD | Dinar Iraq | QAR | Rial Qatar |
BHD | Dinar Bahrain | IRR | Rial Iran |
SLL | Leone Sierra Leone | BWP | Pula Botswana |
JOD | Dinar Jordan | TJS | Somoni Tajikistan |
BYR | Ruble Belarus | KGS | Som Kyrgyzstan |
TMT | Manat Turkmenistan | CDF | Franc Congo |
LBP | Pound Lebanon | TZS | Schilling Tanzania |
DZD | Dinar Algeria | LRD | Dollar Liberia |
UZS | Som Uzbekistan | EGP | Pound Ai Cập |
MAD | Dirham Morocco | WST | Tala Samoa |
EEK | Kroon Estonia | MNT | Tugrik Mông Cổ |
MWK | Kwacha Malawi | ETB | Birr Ethiopia |
THB | Baht Thái Lan | TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ |
ZAR | Rand Nam Phi | ZWD | Dollar Zimbabwe |
BRL | Real Brazil | CLP | Peso Chile |
CNY | Nhân dân tệ Trung Quốc | CZK | Koruna Czech |
HKD | Dollar Hong Kong | HUF | Forint Hungary |
ILS | Shekel Israel | INR | Rupee Ấn Độ |
ISK | Krona Iceland | KRW | Won Hàn Quốc |
KWD | Dinar Kuwait | MXN | Peso Mexico |
PHP | Peso Philippines | PKR | Rupee Pakistan |
PLN | Zloty Ba Lan | RUB | Ruble Nga |
SAR | Riyal Saudi Arabia | SGD | Dollar Singapore |
TWD | Dollar Đài Loan |
Bạn có biết không? Có 180 loại tiền tệ hợp pháp trên thế giới, được Liên Hợp Quốc công nhận. Đó là rất nhiều cặp tiền tệ tiềm năng! Tuy nhiên, không phải tất cả chúng đều có thể giao dịch. Các nhà môi giới forex thường cung cấp cho các nhà giao dịch tối đa 70 cặp tiền tệ.
Ngoài ba loại cặp tiền tệ chính, còn có những “nhóm” tiền tệ khác mà bạn nên biết trong thế giới Forex.
Các tiền tệ G10
Các tiền tệ G10 là mười đồng tiền giao dịch nhiều nhất trên thế giới, đồng thời cũng là mười đồng tiền có tính thanh khoản cao nhất thế giới.
Các nhà giao dịch thường xuyên mua và bán chúng trên thị trường mở mà không gây ảnh hưởng lớn đến tỷ giá hối đoái quốc tế của chính các đồng tiền này.
Quốc gia | Tên tiền tệ | Mã tiền tệ |
---|---|---|
Hoa Kỳ | đô la | USD |
Liên minh Châu Âu | euro | EUR |
Vương quốc Anh | bảng Anh | GBP |
Nhật Bản | yên | JPY |
Úc | đô la | AUD |
New Zealand | đô la | NZD |
Canada | đô la | CAD |
Thụy Sĩ | franc | CHF |
Na Uy | krone | NOK |
Thụy Điển | krona | SEK |
Đan Mạch | krone | DKK |
Các đồng tiền của Scandinavia
Scandinavia là một tiểu vùng ở Bắc Âu, với những mối liên hệ lịch sử, văn hóa và ngôn ngữ mạnh mẽ.
Thuật ngữ “Scandinavia” trong sử dụng địa phương bao gồm ba vương quốc: Đan Mạch, Na Uy và Thụy Điển.
Cùng nhau, các đồng tiền của họ được gọi là “Scandies“.
Trước đây, Đan Mạch và Thụy Điển đã thành lập Liên minh Tiền tệ Scandinavia để hợp nhất các đồng tiền của họ theo tiêu chuẩn vàng. Na Uy gia nhập sau đó.
Điều này có nghĩa là các quốc gia này giờ đây có chung một loại tiền tệ, với giá trị tiền tệ giống nhau, ngoại trừ việc mỗi quốc gia đúc tiền riêng của mình.
Nhưng rồi Chiến tranh Thế giới thứ nhất xảy ra, tiêu chuẩn vàng bị bỏ rơi và Liên minh Tiền tệ Scandinavia bị giải tán. Các quốc gia này quyết định giữ lại đồng tiền, mặc dù giá trị của chúng tách biệt với nhau. Và trạng thái này vẫn tồn tại cho đến ngày nay.
Nếu bạn để ý tên các đồng tiền của họ, chúng đều giống nhau. Đó là vì từ “krone” hoặc “krona” nghĩa là “vương miện”, và sự khác biệt trong cách viết tên phản ánh sự khác biệt giữa các ngôn ngữ Bắc Germanic.
Đồng tiền vương miện. Nghe thật ngầu phải không?
Tôi không biết bạn thế nào, nhưng nói “Cho tôi một ít vương miện đi” nghe có vẻ ngầu hơn nhiều so với “Cho tôi một ít đô la đi”.
Quốc gia | Tên tiền tệ | Mã tiền tệ |
---|---|---|
Đan Mạch | krone | DKK |
Thụy Điển | krona | SEK |
Na Uy | krone | NOK |
SEK và NOK cũng có biệt danh thú vị, đó là “Stockie” và “Nokie“.
Vì vậy, khi được ghép với đồng đô la Mỹ, USD/SEK được đọc là “dollar stockie” và USD/NOK được đọc là “dollar nockie”.
Tiền tệ CEE (Central and Eastern Europe)
“CEE” là viết tắt của Trung và Đông Âu.
Trung và Đông Âu là thuật ngữ bao gồm các quốc gia ở Trung Âu, các quốc gia Baltic, Đông Âu và Đông Nam Âu (các quốc gia Balkan), thường đề cập đến các quốc gia cộng sản cũ thuộc Khối Đông (Pact Warsaw) ở châu Âu.
Các quốc gia Trung và Đông Âu (CEECs) là thuật ngữ của OECD để chỉ nhóm quốc gia bao gồm Albania, Bulgaria, Croatia, Cộng hòa Séc, Hungary, Ba Lan, Romania, Slovakia, Slovenia và ba quốc gia Baltic: Estonia, Latvia và Lithuania. Liên quan đến thị trường FX, có bốn đồng tiền CEE chính cần lưu ý.
Quốc gia | Tên tiền tệ | Mã tiền tệ |
---|---|---|
Hungary | forint | HUF |
Cộng hòa Séc | koruna | CZK |
Ba Lan | zloty | PLN |
Romania | leu | RON |
BRIICS
BRIICS là từ viết tắt của sự kết hợp giữa sáu nền kinh tế quốc gia đang phát triển lớn: Brazil, Nga, Ấn Độ, Indonesia, Trung Quốc và Nam Phi.
Ban đầu, bốn quốc gia đầu tiên được nhóm lại với nhau thành “BRIC” (hoặc “các quốc gia BRIC”). BRIC là thuật ngữ được Goldman Sachs tạo ra để chỉ những nền kinh tế mới nổi có mức tăng trưởng cao hiện nay.
BRIICS là thuật ngữ được OECD tạo ra khi họ thêm Indonesia và Nam Phi vào nhóm.
Quốc gia | Tên tiền tệ | Mã tiền tệ |
---|---|---|
Brazil | real | BRL |
Nga | ruble | RUB |
Ấn Độ | rupee | INR |
Indonesia | rupiah | IDR |
Trung Quốc | yuan | CNY |
Nam Phi | rand | ZAR |
BRICS+
Tại Hội nghị thượng đỉnh BRICS tổ chức vào tháng 9 năm 2023, các quốc gia BRICS+ đã công bố kế hoạch mở rộng nhóm để bao gồm các thành viên mới!
Argentina, Ai Cập, Ethiopia, Iran, Ả Rập Xê Út và Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất đã được mời tham gia như các thành viên chính thức từ tháng 1 năm 2024.
Các quốc gia BRICS Plus có sự khác biệt lớn về tác động kinh tế và nhân khẩu học.
Năm quốc gia BRICS chiếm khoảng 41% dân số thế giới, 32% sản lượng kinh tế toàn cầu (điều chỉnh theo sức mua), và 20% xuất khẩu hàng hóa toàn cầu.
Bao gồm cả năm quốc gia “Plus”, khối này chiếm khoảng 45% dân số thế giới, 36% GDP toàn cầu và 25% xuất khẩu hàng hóa toàn cầu.
Tóm tắt
Ôi chao! Đó là một lượng thông tin lớn về các loại tiền tệ, nhưng bạn vừa nâng cao chỉ số IQ về Forex của mình!
Hãy tóm tắt những gì bạn đã học qua một loạt câu hỏi:
Cặp tiền tệ trong forex là gì?
Cặp tiền tệ là sự kết hợp của hai loại tiền tệ, trong đó giá trị của một đồng tiền được xác định so với đồng tiền kia. Ví dụ, GBP/USD là giá trị của đồng bảng Anh so với đồng đô la Mỹ.
Cặp tiền tệ chính là gì?
Cặp tiền tệ chính (“majors”) là những cặp bao gồm đồng đô la Mỹ và là những cặp được giao dịch nhiều nhất. Có bảy cặp: EUR/USD, USD/JPY, GBP/USD, USD/CAD, USD/CHF, AUD/USD và NZD/USD.
Cặp tiền tệ chéo là gì?
Cặp tiền tệ chéo (“crosses”) là những cặp tiền tệ giao dịch thường xuyên nhưng KHÔNG bao gồm đồng đô la Mỹ. Các cặp chéo bao gồm EUR/GBP, EUR/CAD, GBP/JPY, EUR/CHF, EUR/JPY, v.v.
Có bao nhiêu cặp tiền tệ tồn tại?
Có HÀNG TRĂM cặp tiền tệ tồn tại, nhưng không phải tất cả đều có thể giao dịch trên thị trường FX. Liên Hợp Quốc hiện công nhận 180 loại tiền tệ. Nếu bạn kết hợp mỗi loại tiền tệ với một loại khác, sẽ có rất nhiều cặp.
Nguồn: https://www.babypips.com/learn/forex/buying-selling-currency-pairs